Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
freakishly
01
kỳ lạ, bất thường
in an extremely unusual, abnormal, or unexpected manner
Các ví dụ
The athlete had a freakishly fast sprint, leaving competitors astounded.
Vận động viên có một cú chạy nước rút kỳ lạ nhanh, khiến các đối thủ kinh ngạc.
The cat had a freakishly long tail, almost twice the length of a typical cat's.
Con mèo có một cái đuôi kỳ lạ dài, gần gấp đôi chiều dài của một con mèo bình thường.
02
kỳ lạ, không thể đoán trước
unpredictably
Cây Từ Vựng
freakishly
freakish
freak



























