freakishly
frea
ˈfri:
fri
kish
kɪʃ
kish
ly
li
li
British pronunciation
/fɹˈiːkɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "freakishly"trong tiếng Anh

freakishly
01

kỳ lạ, bất thường

in an extremely unusual, abnormal, or unexpected manner
freakishly definition and meaning
example
Các ví dụ
The athlete had a freakishly fast sprint, leaving competitors astounded.
Vận động viên có một cú chạy nước rút kỳ lạ nhanh, khiến các đối thủ kinh ngạc.
The cat had a freakishly long tail, almost twice the length of a typical cat's.
Con mèo có một cái đuôi kỳ lạ dài, gần gấp đôi chiều dài của một con mèo bình thường.
02

kỳ lạ, không thể đoán trước

unpredictably
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store