Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
forthright
Các ví dụ
He is a forthright individual, always speaking his mind without hesitation.
Anh ấy là một người thẳng thắn, luôn nói lên suy nghĩ của mình mà không do dự.
Her forthright nature made her a trusted leader in the company.
Bản chất thẳng thắn của cô ấy đã khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong công ty.
forthright
01
thẳng thắn, trực tiếp
in a direct or straightforward manner, without hesitation or evasion
Các ví dụ
She spoke forthright to her boss about her concerns regarding the project's timeline.
Cô ấy đã nói thẳng thắn với sếp của mình về những lo ngại của cô ấy liên quan đến thời gian dự án.
He answered the interviewer's questions forthright, without embellishment or evasion.
Anh ấy đã trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn thẳng thắn, không tô điểm hay lảng tránh.
Cây Từ Vựng
forthrightly
forthrightness
forthright
forth
right



























