fortieth
for
ˈfɔr
fawr
tieth
tiɪθ
tiith
British pronunciation
/fˈɔːti‍əθ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fortieth"trong tiếng Anh

Fortieth
01

thứ bốn mươi, vị trí thứ bốn mươi

position 40 in a countable series of things
fortieth
01

thứ bốn mươi, 40

coming or happening right after the thirty-ninth person or thing
example
Các ví dụ
She celebrated her fortieth birthday with a small gathering.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ bốn mươi của mình với một buổi tụ họp nhỏ.
A fortieth of the total revenue was donated to charity.
Một phần bốn mươi tổng doanh thu đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store