Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fortieth
01
thứ bốn mươi, vị trí thứ bốn mươi
position 40 in a countable series of things
fortieth
01
thứ bốn mươi, 40
coming or happening right after the thirty-ninth person or thing
Các ví dụ
She celebrated her fortieth birthday with a small gathering.
Cô ấy đã tổ chức sinh nhật thứ bốn mươi của mình với một buổi tụ họp nhỏ.
A fortieth of the total revenue was donated to charity.
Một phần bốn mươi tổng doanh thu đã được quyên góp cho tổ chức từ thiện.



























