complimentary
comp
ˌkɑmp
kaamp
li
men
ˈmɛn
men
ta
ry
ri
ri
British pronunciation
/kˌɒmplɪmˈɛntəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "complimentary"trong tiếng Anh

complimentary
01

miễn phí, tặng kèm

supplied or given for free
complimentary definition and meaning
example
Các ví dụ
The hotel provided complimentary breakfast and Wi-Fi for all its guests.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí và Wi-Fi cho tất cả các vị khách.
She received a complimentary upgrade to a first-class seat on her flight.
Cô ấy đã nhận được một nâng cấp miễn phí lên ghế hạng nhất trên chuyến bay của mình.
02

khen ngợi, tán dương

expressing praise, admiration, or approval
example
Các ví dụ
She gave him a complimentary comment about his presentation skills.
Cô ấy đã dành cho anh ấy một lời nhận xét khen ngợi về kỹ năng thuyết trình của anh ấy.
The teacher gave complimentary feedback on the student's essay.
Giáo viên đã đưa ra phản hồi khen ngợi về bài luận của học sinh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store