Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
far-fetched
/fˈɑːɹfˈɛtʃt/
/fˈɑːfˈɛtʃt/
far-fetched
01
khó tin, bịa đặt
not probable and difficult to believe
Các ví dụ
His explanation for being late was so far-fetched that no one believed him.
Lời giải thích cho việc đến muộn của anh ấy quá khó tin đến nỗi không ai tin anh.
The idea of time travel seemed far-fetched to most scientists.
Ý tưởng du hành thời gian dường như khó tin đối với hầu hết các nhà khoa học.



























