inconceivable
in
ˌɪn
in
con
kən
kēn
cei
ˈsi
si
va
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnkənsˈiːvəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inconceivable"trong tiếng Anh

inconceivable
01

không thể tưởng tượng được, không thể tin được

too unlikely to believe or imagine
inconceivable definition and meaning
example
Các ví dụ
The idea of flying cars becoming common in the near future seemed inconceivable just a few decades ago.
Ý tưởng về việc ô tô bay trở nên phổ biến trong tương lai gần dường như không thể tưởng tượng được chỉ vài thập kỷ trước.
It was inconceivable to think that such a young child could solve such a complex puzzle.
Thật không thể tưởng tượng được khi nghĩ rằng một đứa trẻ nhỏ như vậy có thể giải được câu đố phức tạp như vậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store