Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inconsequential
01
không quan trọng, không đáng kể
lacking significance or importance
Các ví dụ
The typo in the report was inconsequential and did not affect the overall message.
Lỗi đánh máy trong báo cáo là không quan trọng và không ảnh hưởng đến thông điệp tổng thể.
The minor spelling errors in the report were inconsequential and did not affect its overall message.
Những lỗi chính tả nhỏ trong báo cáo là không quan trọng và không ảnh hưởng đến thông điệp tổng thể của nó.
02
không quan trọng, không đáng kể
not following something according to a rule or argument
Các ví dụ
His comment was inconsequential to the discussion, as it did n't address the main issue.
Bình luận của anh ấy là không quan trọng đối với cuộc thảo luận, vì nó không đề cập đến vấn đề chính.
The conclusion seemed inconsequential, as it did n't logically follow from the evidence presented.
Kết luận có vẻ không quan trọng, vì nó không theo logic từ các bằng chứng được trình bày.
Cây Từ Vựng
inconsequential
consequential
consequent
consequ



























