incongruity
in
ˌɪn
in
cong
kəng
kēng
rui
ˈruə
rooē
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɪnkɒnɡɹˈuːɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incongruity"trong tiếng Anh

Incongruity
01

sự không phù hợp, sự mâu thuẫn

lack of harmony, consistency, or compatibility between two or more elements
example
Các ví dụ
There was an incongruity between his words and his actions, which confused everyone.
Có một sự không phù hợp giữa lời nói và hành động của anh ta, điều này khiến mọi người bối rối.
The incongruity between her cheerful demeanor and the seriousness of the situation was striking.
Sự không phù hợp giữa thái độ vui vẻ của cô ấy và tính nghiêm trọng của tình huống thật nổi bật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store