Tìm kiếm
Biweekly
01
hai tuần một lần, mỗi hai tuần
something that occurs or is published every two weeks, typically referring to a publication, such as a newspaper or magazine, that is issued or updated once every two weeks
biweekly
01
hàng hai tuần, hai tuần một lần
once every two weeks
02
hai lần một tuần, hai tuần một lần
twice a week
biweekly
01
hai tuần một lần, mỗi hai tuần
occurring every two weeks
02
hai tuần một lần, hai lần trong một tuần
occurring twice a week
biweekly
n
weekly
n
week
n