Bitumen
volume
British pronunciation/bˈɪt‍ʃuːmən/
American pronunciation/ˌbaɪˈtumən/, /ˌbɪˈtumən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bitumen"

Bitumen
01

nhựa đường

any of various naturally occurring impure mixtures of hydrocarbons
02

nhựa đường

a thick, black or dark brown substance made from petroleum that is used to make roads and roofs
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store