Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bittersweet
01
ngọt ngào và đắng cay, vừa ngọt vừa đắng
describing a feeling that combines both sadness and happiness, often due to a sense of nostalgia or regret
Các ví dụ
The graduation ceremony was bittersweet for him, as he was excited for the future but sad to leave his friends.
Lễ tốt nghiệp là ngọt ngào và đắng cay đối với anh ấy, vì anh ấy háo hức về tương lai nhưng buồn khi phải rời xa bạn bè.
Her return to her childhood home was a bittersweet experience, filled with fond memories and a sense of loss.
Sự trở về ngôi nhà thời thơ ấu của cô là một trải nghiệm ngọt ngào và đắng cay, đầy ắp những kỷ niệm đẹp và cảm giác mất mát.
Các ví dụ
The bittersweet chocolate had a rich, dark taste with a subtle sweetness.
Sô cô la đắng ngọt có vị đậm đà, đen với vị ngọt tinh tế.
The bittersweet aftertaste of the almond biscotti complemented the coffee perfectly.
Vị đắng ngọt sau cùng của bánh quy hạnh nhân bổ sung hoàn hảo cho cà phê.
Bittersweet
01
cây nho ngọt đắng, dây leo độc Bắc Mỹ
a poisonous North American vine with greenish flowers that turn into yellow capsules revealing red seeds
Các ví dụ
Bittersweet twined up the old fence, its bright red berries a stark contrast to the dull wood.
Cây bittersweet leo lên hàng rào cũ, những quả mọng đỏ tươi của nó tương phản rõ rệt với gỗ xỉn màu.
The garden was overrun by bittersweet, which choked out the other plants with its aggressive growth.
Khu vườn bị xâm chiếm bởi cây ngọt đắng, nó bóp nghẹt các cây khác với sự phát triển mạnh mẽ của mình.
02
cây khoai tây đắng ngọt, dây tầm gửi đắng ngọt
a toxic vine from Eurasia with purple flowers and red berries, now common in North America
Các ví dụ
The gardener struggled to control the spread of bittersweet in the backyard, as it quickly overtook the other plants.
Người làm vườn đã vật lộn để kiểm soát sự lây lan của cây bittersweet trong sân sau, vì nó nhanh chóng lấn át các cây khác.
During his hike, he identified the bittersweet growing wild near the creek, remembering its distinctive red berries.
Trong chuyến đi bộ đường dài của mình, anh ấy đã xác định được cây bittersweet mọc hoang gần con lạch, nhớ lại những quả mọng đỏ đặc trưng của nó.
Cây Từ Vựng
bittersweet
bitter
sweet



























