Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
semisweet
Các ví dụ
The recipe called for semisweet chocolate chips, giving the cookies a rich yet balanced sweetness.
Công thức yêu cầu sử dụng sô cô la chip ít ngọt, mang lại cho bánh quy vị ngọt đậm đà nhưng cân bằng.
She prefers semisweet wine because it has a hint of sweetness without being overpowering.
Cô ấy thích rượu nửa ngọt vì nó có một chút ngọt ngào mà không quá gắt.
Cây Từ Vựng
semisweet
sweet



























