Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fur
Các ví dụ
The kitten 's fur was so soft and silky to the touch.
Lông của chú mèo con rất mềm mại và mượt mà khi chạm vào.
During winter, the dog ’s fur becomes even thicker and warmer.
Vào mùa đông, bộ lông của chó trở nên dày và ấm hơn.
02
lông thú, da lông
the skin of an animal that has died with its thick and soft hair still on it
Các ví dụ
In the dim light of the antique shop, a coat made from the fur of a fox caught my eye.
Trong ánh sáng mờ ảo của cửa hàng đồ cổ, một chiếc áo khoác làm từ lông cáo đã thu hút ánh nhìn của tôi.
As winter approached, villagers sought out the warm comfort of blankets crafted from the fur of rabbits and foxes, a tradition passed down through generations.
Khi mùa đông đến gần, dân làng tìm kiếm sự ấm áp từ những tấm chăn làm từ lông thỏ và cáo, một truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ.
03
lông thú, da lông
an item of clothing made of the skin of a dead animal, typically mammals like foxes or rabbits
Các ví dụ
She wore a luxurious fur coat to the gala, which turned heads and garnered compliments from everyone.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông thú sang trọng đến dạ hội, khiến mọi người phải ngoái nhìn và nhận được lời khen từ tất cả mọi người.
The vintage store had a beautiful fur wrap that looked like it had been preserved perfectly over the years.
Cửa hàng đồ cổ có một chiếc khăn choàng lông thú đẹp tuyệt trông như đã được bảo quản hoàn hảo qua nhiều năm.
Cây Từ Vựng
furious
furlike
furry
fur



























