Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Joke
01
trò đùa, câu chuyện cười
something a person says that is intended to make others laugh
Các ví dụ
He told a funny joke that made everyone at the party laugh.
Anh ấy kể một câu chuyện cười hài hước khiến mọi người trong bữa tiệc cười.
She could n't stop giggling after hearing her friend 's silly joke.
Cô ấy không thể ngừng cười khúc khích sau khi nghe trò đùa ngớ ngẩn của bạn mình.
02
trò đùa, chuyện cười
a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement
03
trò đùa, lời nói đùa
activity characterized by good humor
04
trò đùa, lời nói đùa
a triviality not to be taken seriously
to joke
01
đùa, nói đùa
to say something funny or behave in a way that makes people laugh
Intransitive
Các ví dụ
He joked about the funny incident that happened earlier.
Anh ấy đùa về sự cố buồn cười đã xảy ra trước đó.
We often joke about our shared experiences.
Chúng tôi thường đùa về những trải nghiệm chung của mình.
Các ví dụ
He liked to joke his friends about their mishaps.
Anh ấy thích trêu đùa bạn bè về những rủi ro của họ.
She joked him about his new haircut.
Cô ấy trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới của anh ấy.



























