josh
josh
ʤɑʃ
jaash
British pronunciation
/d‍ʒˈɒʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "josh"trong tiếng Anh

01

trêu chọc, đùa giỡn

to tease or joke with someone in a playful and friendly way
example
Các ví dụ
He was n't being mean — he was just joshing about how bad my singing was.
Anh ấy không có ý xấu—anh ấy chỉ đang đùa về việc tôi hát tệ như thế nào.
They spent the evening joshing each other, sharing jokes and making fun of silly things.
Họ đã dành cả buổi tối để trêu chọc nhau, chia sẻ những câu chuyện cười và chế giễu những điều ngớ ngẩn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store