Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jongleur
01
người làm trò
a medieval entertainer who performs a variety of skills such as juggling, acrobatics, music, and storytelling in public places or at events
Các ví dụ
The jongleur amazed the crowd with his juggling and music skills during the village fair.
Người hát rong đã làm đám đông kinh ngạc với kỹ năng tung hứng và âm nhạc của mình trong hội chợ làng.
As a jongleur, he traveled from town to town, captivating audiences with his diverse talents.
Là một jongleur, anh ta đi từ thị trấn này sang thị trấn khác, thu hút khán giả bằng những tài năng đa dạng của mình.



























