Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jokgu
01
một môn thể thao kết hợp các yếu tố của bóng đá và bóng chuyền, chơi với một quả bóng tương tự như bóng đá và có nguồn gốc từ Hàn Quốc
a sport that combines elements of soccer and volleyball, played with a ball similar to a football and originating from South Korea
Các ví dụ
Playing jokgu improves coordination and teamwork skills.
Chơi jokgu cải thiện sự phối hợp và kỹ năng làm việc nhóm.
The rules of jokgu are straightforward but challenging to master.
Luật chơi của jokgu đơn giản nhưng khó để thành thạo.



























