jokingly
jo
ˈʤoʊ
jow
king
kɪng
king
ly
li
li
British pronunciation
/d‍ʒˈə‍ʊkɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jokingly"trong tiếng Anh

jokingly
01

đùa cợt, một cách đùa cợt

in a playful or humorous manner
example
Các ví dụ
He jokingly said he was the boss of the office.
Anh ấy đùa rằng mình là sếp của văn phòng.
She jokingly threatened to eat all the cookies.
Cô ấy đùa đe dọa sẽ ăn hết tất cả bánh quy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store