playfully
play
ˈpleɪ
plei
fu
lly
li
li
British pronunciation
/plˈe‍ɪfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "playfully"trong tiếng Anh

playfully
01

một cách vui tươi, một cách đùa nghịch

in a lively, fun-loving way that shows a desire to play or joke around
playfully definition and meaning
example
Các ví dụ
The children splashed water at each other playfully.
Những đứa trẻ té nước vào nhau một cách vui vẻ.
He tugged on her braid playfully before running off.
Anh ấy đùa giỡn kéo tóc đuôi ngựa của cô ấy trước khi chạy đi.
02

một cách đùa nghịch, một cách vui vẻ

in a humorous or non-serious way, often meant to tease or amuse
example
Các ví dụ
He playfully challenged her to a race down the hallway.
Anh ấy đùa cợt thách đố cô ấy một cuộc đua xuống hành lang.
She nudged him playfully and rolled her eyes.
Cô ấy đẩy anh ấy đùa cợt và lăn mắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store