LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Playhouse
/plˈeɪhaʊs/
/ˈpɫeɪˌhaʊs/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "playhouse"
Playhouse
DANH TỪ
01
nhà chơi
a venue for live performances, including plays, musicals, and other forms of dramatic art
house
theater
playhouse
02
nhà chơi
a small, usually outdoor, structure or house-like play area designed for children, often made of wood or plastic, providing a space for imaginative and creative play activities
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App