Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Playlist
Các ví dụ
She curated a diverse playlist for the road trip, featuring everything from classic rock to contemporary pop.
Cô ấy đã tuyển chọn một danh sách phát đa dạng cho chuyến đi đường, bao gồm mọi thứ từ rock cổ điển đến pop đương đại.
The party playlist was a hit, keeping everyone on the dance floor all night long.
Playlist của bữa tiệc là một hit, giữ mọi người trên sàn nhảy suốt đêm.
Cây Từ Vựng
playlist
play
list



























