Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Playhouse
Các ví dụ
The local playhouse is staging a production of Shakespeare's Hamlet next month.
Nhà hát địa phương sẽ công diễn vở Hamlet của Shakespeare vào tháng tới.
She spent her weekends performing at a small playhouse downtown.
Cô ấy dành những ngày cuối tuần của mình biểu diễn tại một nhà hát nhỏ ở trung tâm thành phố.
02
nhà chơi, ngôi nhà đồ chơi
a small, usually outdoor, structure or house-like play area designed for children, often made of wood or plastic, providing a space for imaginative and creative play activities
Các ví dụ
The children spent the afternoon in their playhouse, pretending to run a store.
Bọn trẻ đã dành cả buổi chiều trong ngôi nhà chơi của chúng, giả vờ điều hành một cửa hàng.
We bought a wooden playhouse for the backyard so the kids could have their own space to play.
Chúng tôi đã mua một nhà chơi bằng gỗ cho sân sau để bọn trẻ có không gian riêng để chơi.
Cây Từ Vựng
playhouse
play
house



























