jestingly
jes
ˈʤɛs
jes
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/dʒˈɛstɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jestingly"trong tiếng Anh

jestingly
01

một cách đùa cợt, đùa giỡn

in a humorous or playful manner
example
Các ví dụ
He jestingly claimed to have discovered a new planet.
Một cách đùa cợt, anh ấy tuyên bố đã phát hiện ra một hành tinh mới.
She jestingly offered to rewrite the whole report herself.
Cô ấy đùa cợt đề nghị viết lại toàn bộ báo cáo một mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store