Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jester
01
kẻ hề, anh hề cung đình
a performer employed to entertain a ruler or noble with jokes, antics, and comedic acts
Các ví dụ
The jester amused the king with his witty jokes and playful antics.
Anh hề làm vua vui vẻ với những câu nói đùa thông minh và hành động nghịch ngợm của mình.
As the court jester, he brought laughter and levity to the royal court with his comedic performances.
Là anh hề của triều đình, anh ấy mang lại tiếng cười và sự nhẹ nhàng cho triều đình hoàng gia với những màn trình diễn hài hước của mình.



























