Jollification
volume
British pronunciation/d‍ʒˌɒlɪfɪkˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/dʒˌɑːlɪfɪkˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jollification"

Jollification
01

lễ hội, tiệc tùng

a boisterous celebration; a merry festivity
jollification definition and meaning

word family

jollification

jollification

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store