suspect
sus
ˈsəs
sēs
pect
ˌpɛkt
pekt
British pronunciation
/sˈʌspɛkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "suspect"trong tiếng Anh

to suspect
01

nghi ngờ, hoài nghi

to think that something is probably true, especially something bad, without having proof
Transitive: to suspect that
to suspect definition and meaning
example
Các ví dụ
I suspect he's been lying about where he was last night.
Tôi nghi ngờ anh ta đã nói dối về nơi anh ta đã ở tối qua.
He did n't say anything, but I suspect he's planning a surprise party for her birthday.
Anh ấy không nói gì, nhưng tôi nghi ngờ anh ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.
02

nghi ngờ, hoài nghi

to doubt the truth, honesty, or reliability of someone or something
Transitive: to suspect sth
example
Các ví dụ
After the unexpected system crash, the IT team suspected a possible malware attack.
Sau sự cố hệ thống bất ngờ, nhóm IT đã nghi ngờ một cuộc tấn công phần mềm độc hại có thể xảy ra.
When the famous artifact went missing, some historians suspected an inside job at the museum.
Khi hiện vật nổi tiếng biến mất, một số nhà sử học đã nghi ngờ có nội gián trong bảo tàng.
03

nghi ngờ, hoài nghi

to think that someone may have committed a crime, without having proof
Transitive: to suspect sb | to suspect sb of a crime
example
Các ví dụ
The police began to suspect him after they found his fingerprints at the crime scene.
Cảnh sát bắt đầu nghi ngờ anh ta sau khi tìm thấy dấu vân tay của anh ta tại hiện trường vụ án.
She started to suspect her neighbor of stealing her packages when they frequently went missing.
Cô ấy bắt đầu nghi ngờ hàng xóm của mình ăn cắp các gói hàng khi chúng thường xuyên biến mất.
Suspect
01

nghi phạm

someone who is believed to be guilty of an offence
example
Các ví dụ
The police arrested the suspect after matching his fingerprints to the crime scene.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm sau khi so sánh dấu vân tay của anh ta với hiện trường vụ án.
The main suspect in the robbery was seen fleeing the area on camera.
Nghi phạm chính trong vụ cướp đã được nhìn thấy bỏ chạy khỏi khu vực trên camera.
02

nghi phạm, đối tượng bị tình nghi

a person or thing that is thought to be the cause of something, particularly something bad
example
Các ví dụ
The mechanics identified the old battery as the suspect in the car's recent performance issues.
Các thợ cơ khí đã xác định pin cũ là nghi phạm trong các vấn đề hiệu suất gần đây của xe.
After the power outage, the faulty wiring became the main suspect in the investigation of the electrical problems.
Sau khi mất điện, hệ thống dây điện bị lỗi đã trở thành nghi phạm chính trong cuộc điều tra các vấn đề về điện.
suspect
01

đáng ngờ, khả nghi

having qualities that seem untrustworthy or questionable
example
Các ví dụ
The deal they offered seemed too good to be true, making it a suspect opportunity.
Thỏa thuận họ đưa ra có vẻ quá tốt để là sự thật, khiến nó trở thành một cơ hội đáng ngờ.
She had a suspect expression when asked about her whereabouts last night.
Cô ấy có biểu cảm đáng ngờ khi được hỏi về nơi ở đêm qua.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store