Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shady
Các ví dụ
The shady deal offered by the contractor made everyone skeptical about its legitimacy.
Thỏa thuận đáng ngờ được nhà thầu đề xuất khiến mọi người hoài nghi về tính hợp pháp của nó.
Her shady past included a series of dubious financial transactions.
Quá khứ mờ ám của cô ấy bao gồm một loạt các giao dịch tài chính đáng ngờ.
02
có bóng râm, râm mát
having limited sunlight, often due to obstruction from objects or clouds
Các ví dụ
The garden remained shady throughout the day because of the tall trees.
Khu vườn vẫn râm mát suốt cả ngày vì những cây cao.
They sought relief from the hot sun under the shady canopy of the park.
Họ tìm kiếm sự giải tỏa từ ánh nắng nóng dưới tán cây râm mát của công viên.
Cây Từ Vựng
shadiness
shady
shade



























