Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
umbrageous
01
phẫn nộ, bị xúc phạm
angered at something unjust or wrong
02
có bóng râm, che chở khỏi ánh nắng mặt trời
having a quality that provides shelter from the sun
Các ví dụ
She enjoyed reading under the umbrageous branches of the old oak tree.
Cô ấy thích đọc sách dưới những cành cây rợp bóng của cây sồi già.
She enjoyed reading under the umbrageous branches of the old oak tree.
Cô ấy thích đọc sách dưới những cành cây rợp bóng của cây sồi già.



























