shadowboxing
sha
ʃæ
shā
dow
doʊ
dow
box
bɑk
baak
ing
sɪng
sing
British pronunciation
/ʃˈædə‍ʊbˌɒksɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shadowboxing"trong tiếng Anh

Shadowboxing
01

đấm bóng, quyền anh bóng

a training exercise where a boxer practices their technique, footwork, and movement without an opponent, often visualizing an imaginary opponent or scenarios
example
Các ví dụ
He warmed up by shadowboxing before stepping into the ring.
Anh ấy khởi động bằng cách đấm bóng trước khi bước vào võ đài.
Her coach observed her shadowboxing to assess her form and technique.
Huấn luyện viên của cô đã quan sát shadowboxing của cô để đánh giá hình thức và kỹ thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store