Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hilarious
Các ví dụ
The hilarious comedy show had the audience roaring with laughter from start to finish.
Chương trình hài kịch hài hước đã khiến khán giả cười nghiêng ngả từ đầu đến cuối.
His hilarious jokes had everyone in stitches at the party.
Những câu đùa hài hước của anh ấy khiến mọi người cười nghiêng ngả tại bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
hilariously
hilarious



























