Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
queasy
Các ví dụ
Mary felt queasy after eating too much candy at the fair.
Mary cảm thấy buồn nôn sau khi ăn quá nhiều kẹo tại hội chợ.
Tim 's queasy stomach made it difficult for him to eat anything after the roller coaster ride.
Bụng buồn nôn của Tim khiến anh khó ăn bất cứ thứ gì sau chuyến tàu lượn siêu tốc.
02
buồn nôn, bồn chồn
causing a feeling of nausea or expressing nervousness
03
buồn nôn, gây buồn nôn
causing or able to cause nausea
Cây Từ Vựng
queasily
queasiness
queasy
queas



























