Cockeyed
volume
British pronunciation/kˈɒkɪd/
American pronunciation/ˈkɑˌkaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cockeyed"

cockeyed
01

xiên, nghiêng

turned or twisted toward one side
02

vô lý, lố bịch

so unreasonable as to invite derision
03

say rượu, say sỉn

very drunk
04

ngốc nghếch, nực cười

foolish or likely to fail

word family

cock
eyed
cockeyed

cockeyed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store