Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cockney
01
cockney, phương ngữ cockney
the nonstandard dialect of natives of the east end of London
02
Một người Cockney, Một người dân Đông London
a person from East London, often identified by the distinctive Cockney accent
Các ví dụ
That Cockney greeted everyone with a thick East London accent.
Người Cockney đó đã chào mọi người bằng một chất giọng đặc trưng của Đông London.
Everyone knew he's a Cockney from the way he spoke.
Mọi người đều biết anh ấy là một Cockney qua cách nói chuyện của anh ấy.
cockney
01
cockney, thuộc về cockney
relating to or resembling a cockney
02
cockney, đặc trưng của người Cockney
characteristic of Cockneys or their dialect



























