Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cockroach
01
gián, con gián
a large brown insect with a broad body, wings, long legs and antennae, considered a household pest
Các ví dụ
Cockroaches are known for their ability to survive in various environments.
Gián được biết đến với khả năng sống sót trong nhiều môi trường khác nhau.
Cockroaches are nocturnal insects, often coming out at night.
Gián là côn trùng hoạt động về đêm, thường xuất hiện vào ban đêm.
Cây Từ Vựng
cockroach
cock
roach



























