skew-whiff
Pronunciation
/skjˈuːwˈɪf/
British pronunciation
/skjˈuːwˈɪf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "skew-whiff"trong tiếng Anh

skew-whiff
01

xiên xẹo, lệch lạc

in a position that is crooked or not straight
example
Các ví dụ
The picture was hung skew-whiff on the wall, making it hard to ignore.
Bức tranh được treo xiêu vẹo trên tường, khiến nó khó bị bỏ qua.
The stack of books was placed skew-whiff, causing it to topple over.
Chồng sách được đặt xiêu vẹo, khiến nó đổ nhào.
skew-whiff
01

xiên xẹo, lệch lạc

not straight or out of alignment
example
Các ví dụ
The picture frame was skew-whiff, hanging at an odd angle on the wall.
Khung ảnh bị lệch, treo ở một góc kỳ lạ trên tường.
The table was skew-whiff, with one leg slightly shorter than the others.
Cái bàn bị lệch, với một chân hơi ngắn hơn những chân khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store