Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to skew
01
lệch hướng, trượt
to deviate abruptly or shift unexpectedly from the current course or position
Intransitive
Các ví dụ
As the driver applied the brakes on the icy road, the car skewed unexpectedly.
Khi người lái xe phanh trên con đường trơn trượt, chiếc xe lệch hướng một cách bất ngờ.
A gust of wind caused the kite to skew in the sky.
Một cơn gió mạnh khiến con diều lệch hướng trên bầu trời.
skew
01
chéo, nghiêng
having an oblique or slanting direction or position



























