Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sketchbook
01
sổ phác thảo, tập vẽ
a book with sheets of paper that can be used for drawing
Các ví dụ
She always carries her sketchbook to the park to draw the scenery.
Cô ấy luôn mang theo sổ phác thảo của mình đến công viên để vẽ phong cảnh.
I filled my sketchbook with designs for my new project.
Tôi đã lấp đầy sổ phác thảo của mình với các thiết kế cho dự án mới.
Cây Từ Vựng
sketchbook
sketch
book



























