Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sketchpad
01
sổ phác thảo, tập vẽ
a book or pad of paper, often with a spiral binding, designed for drawing, sketching, and doodling
Các ví dụ
She always kept a small sketchpad in her bag to capture inspiration whenever it struck.
Cô ấy luôn giữ một sổ phác thảo nhỏ trong túi để ghi lại cảm hứng bất cứ khi nào nó ập đến.
The artist filled his sketchpad with quick sketches of city scenes during his daily commute.
Nghệ sĩ đã lấp đầy sổ phác thảo của mình bằng những bản phác thảo nhanh về cảnh thành phố trong suốt hành trình hàng ngày.
Cây Từ Vựng
sketchpad
sketch
pad



























