LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sketchpad
/skˈɛtʃpæd/
/skˈɛtʃpæd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sketchpad"
Sketchpad
DANH TỪ
01
bảng vẽ phác thảo
a book or pad of paper, often with a spiral binding, designed for drawing, sketching, and doodling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App