Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ludicrous
01
vô lý, buồn cười
unreasonable or exaggerated to the point of being ridiculous
Các ví dụ
The idea of a flying pig delivering mail seemed ludicrous to the townsfolk.
Ý tưởng về một con lợn biết bay giao thư dường như kỳ quặc đối với dân làng.
The politician 's claim that they could solve all the country 's problems overnight was dismissed as ludicrous.
Tuyên bố của chính trị gia rằng họ có thể giải quyết mọi vấn đề của đất nước chỉ sau một đêm đã bị bác bỏ là lố bịch.
Cây Từ Vựng
ludicrously
ludicrous



























