lug
lug
ləg
lēg
British pronunciation
/lˈʌɡ/
lugged

Định nghĩa và ý nghĩa của "lug"trong tiếng Anh

01

kéo lê, vác nặng

to transport or haul something heavy or cumbersome with effort
Transitive: to lug sth somewhere
to lug definition and meaning
example
Các ví dụ
He had to lug the large suitcase up three flights of stairs to reach his hotel room.
Anh ấy phải khuân chiếc vali lớn lên ba tầng cầu thang để đến phòng khách sạn của mình.
The construction workers had to lug heavy equipment to the top floor of the building under renovation.
Các công nhân xây dựng phải khuân vác thiết bị nặng lên tầng cao nhất của tòa nhà đang được cải tạo.
01

tai, mấu

a projecting piece that is used to lift or support or turn something
02

cánh buồm có bốn góc được kéo lên từ một cây sào nghiêng so với cột buồm, buồm lug

a sail with four corners that is hoisted from a yard that is oblique to the mast
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store