Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ludicrously
01
một cách lố bịch, một cách vô lý
in a manner that is laughably foolish, absurd, or bizarre because it defies reason or common sense
Các ví dụ
He strutted ludicrously down the hallway wearing a cape and goggles.
Anh ta bước đi lố bịch xuống hành lang với chiếc áo choàng và kính bảo hộ.
The robot moved ludicrously, jerking from side to side like a broken toy.
Robot di chuyển một cách lố bịch, giật giật từ bên này sang bên kia như một món đồ chơi bị hỏng.
1.1
một cách quá đáng, một cách lố bịch
to an extent that is extremely unreasonable, excessive, or surprising
Các ví dụ
The shoes were ludicrously overpriced for how uncomfortable they were.
Đôi giày được định giá lố bịch so với mức độ không thoải mái của chúng.
He was ludicrously late, arriving two hours after everyone else had left.
Anh ta đến muộn một cách lố bịch, xuất hiện hai giờ sau khi mọi người đã rời đi.
Cây Từ Vựng
ludicrously
ludicrous



























