Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
deadly
01
chết người, gây chết người
having the potential to cause death
Các ví dụ
The venom of the snake contained deadly toxins that could kill within minutes.
Nọc độc của con rắn chứa các chất độc chết người có thể giết chết trong vòng vài phút.
The deadly virus spread rapidly throughout the population, resulting in widespread illness and death.
Virus chết người lây lan nhanh chóng trong dân số, dẫn đến bệnh tật và tử vong trên diện rộng.
02
chết người
of an instrument of certain death
03
chết người, nguy hiểm
exceedingly harmful
04
chết người, độc hại
extremely poisonous or injurious; producing venom
05
chết người, định mệnh
involving loss of divine grace or spiritual death
06
chết người, gây chết người
(of a disease) having a rapid course and violent effect
deadly
Các ví dụ
She was deadly serious about quitting her job.
Cô ấy vô cùng nghiêm túc về việc nghỉ việc.
That movie was deadly boring; I nearly fell asleep.
Bộ phim đó chết người chán; tôi suýt ngủ gật.
02
chết người, như chết
as if dead
Cây Từ Vựng
deadliness
deadly
dead



























