Deadwood
volume
British pronunciation/dˈɛdwʊd/
American pronunciation/ˈdɛdˌwʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deadwood"

Deadwood
01

gánh nặng, thừa thãi

someone or something that is unwanted and unneeded
02

gỗ chết

a branch or a part of a tree that is dead
03

thẻ chết, thẻ không kết hợp

the total point value of unmatched cards in certain card games, typically in Rummy-type games, that are not part of any melds or sets
dead
wood

deadwood

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store