Deafening
volume
British pronunciation/dˈɛfənɪŋ/
American pronunciation/ˈdɛfənɪŋ/, /ˈdɛfnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deafening"

deafening
01

chói tai

(of a sound) too loud in a way that nothing else can be heard
example
Ví dụ
examples
As the bomb detonated, the doors of the warehouse blew off with a deafening sound.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store