LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Deafening
/dˈɛfənɪŋ/
/ˈdɛfənɪŋ/, /ˈdɛfnɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deafening"
deafening
TÍNH TỪ
01
chói tai
(of a sound) too loud in a way that nothing else can be heard
clamorous
deafening
thunderous
tumultuous
Ví dụ
As
the
bomb
detonated
,
the
doors
of
the
warehouse
blew off
with
a
deafening
sound
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App