tumultuous
tu
ˌtu
too
mul
ˈməl
mēl
tuous
ʧuəs
chooēs
British pronunciation
/tjuːmˈʌlt‍ʃuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tumultuous"trong tiếng Anh

tumultuous
01

ồn ào, hỗn loạn

having a loud and chaotic sound, often associated with uproar or disorder
tumultuous definition and meaning
example
Các ví dụ
The tumultuous applause filled the auditorium after the performance.
Những tràng pháo tay ồn ào đã lấp đầy hội trường sau buổi biểu diễn.
His tumultuous laughter echoed through the room, contagious and infectious.
Tiếng cười ồn ào của anh ấy vang khắp phòng, dễ lây lan và không thể cưỡng lại.
02

hỗn loạn, bất ổn

having chaotic and unstable characteristics
example
Các ví dụ
Their tumultuous relationship was marked by frequent arguments and emotional turbulence.
Mối quan hệ hỗn loạn của họ được đánh dấu bởi những cuộc cãi vã thường xuyên và sự bất ổn về cảm xúc.
The market experienced a tumultuous day with stock prices fluctuating wildly amid economic uncertainty.
Thị trường trải qua một ngày hỗn loạn với giá cổ phiếu biến động mạnh giữa sự không chắc chắn về kinh tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store