Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tundra
Các ví dụ
The Arctic tundra is characterized by its cold, treeless landscape and permafrost, making it a harsh environment for plant and animal life.
Tundra Bắc Cực được đặc trưng bởi cảnh quan lạnh giá, không có cây cối và băng vĩnh cửu, khiến nó trở thành môi trường khắc nghiệt cho đời sống thực vật và động vật.
Tundra ecosystems are home to hardy species such as caribou, Arctic foxes, and polar bears adapted to the extreme conditions.
Hệ sinh thái tundra là nơi sinh sống của các loài động vật cứng cỏi như tuần lộc, cáo Bắc Cực và gấu Bắc Cực, thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.



























