Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tuned
01
được điều chỉnh, hòa âm
adjusted to the correct or desired pitch, ensuring that musical notes are in harmony
Các ví dụ
The perfectly tuned piano produced a beautiful sound.
Cây piano được lên dây hoàn hảo đã tạo ra một âm thanh tuyệt đẹp.
The choir sang in tuned harmonies, creating a rich musical experience.
Dàn hợp xướng hát trong những hòa âm được điều chỉnh, tạo nên trải nghiệm âm nhạc phong phú.



























