Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rocky
01
đá, lởm chởm đá
having a surface that is covered with large, uneven, or rough rocks, stones, or boulders
Các ví dụ
The path up the mountain was rocky, making the hike challenging.
Con đường lên núi đầy đá, khiến chuyến đi bộ trở nên khó khăn.
The beach was rocky, with large boulders scattered along the shore.
Bãi biển đầy đá, với những tảng đá lớn nằm rải rác dọc theo bờ.
Các ví dụ
The older roller coaster had a rocky ride, causing some passengers to grip the safety bars tightly.
Tàu lượn cũ có chuyến đi gập ghềnh, khiến một số hành khách phải nắm chặt thanh an toàn.
She noticed the rocky shelf in the kitchen was starting to lean dangerously.
Cô ấy nhận thấy kệ không đều trong nhà bếp bắt đầu nghiêng một cách nguy hiểm.
03
khó khăn, đầy chướng ngại
characterized by difficulty or challenges, often used to describe a situation or experience
Các ví dụ
The team faced a rocky path to success, with numerous obstacles along the way.
Nhóm đã đối mặt với một con đường gập ghềnh để thành công, với nhiều chướng ngại vật trên đường đi.
After a rocky start to the semester, she found her rhythm in her studies.
Sau một khởi đầu khó khăn của học kỳ, cô ấy đã tìm thấy nhịp điệu trong học tập.
04
đá, mạnh mẽ
characterized by a strong, rhythmic, and often upbeat sound, typically associated with rock music
Các ví dụ
The band played a rocky tune that got everyone on the dance floor.
Ban nhạc chơi một bản nhạc rocky khiến mọi người đều nhảy lên sàn nhảy.
She loves listening to rocky guitar solos that showcase the artist's skill.
Cô ấy thích nghe những đoạn độc tấu guitar rocky thể hiện kỹ năng của nghệ sĩ.
Cây Từ Vựng
rockiness
rocky
rock



























