Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stony
Các ví dụ
The hikers navigated the stony path, careful not to trip on loose rocks.
Những người đi bộ đường dài đã đi qua con đường đá, cẩn thận không vấp phải những tảng đá lỏng lẻo.
The stony landscape was devoid of vegetation, creating a stark contrast to the green hills nearby.
Cảnh quan đá thiếu vắng thực vật, tạo nên sự tương phản rõ rệt với những ngọn đồi xanh gần đó.
02
đầy đá, có đá
hard as granite
03
vô cảm, cứng rắn
showing unfeeling resistance to tender feelings
Cây Từ Vựng
stonily
stony
stone



























