bumpy
bum
ˈbəm
bēm
py
pi
pi
British pronunciation
/bˈʌmpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bumpy"trong tiếng Anh

01

gập ghềnh, không đều

having rough or uneven movements

rocky

bumpy definition and meaning
example
Các ví dụ
The plane had a bumpy landing due to strong winds.
Máy bay đã hạ cánh gập ghềnh do gió mạnh.
The bumpy ride on the roller coaster thrilled the passengers.
Chuyến đi gập ghềnh trên tàu lượn siêu tốc đã làm hành khách phấn khích.
02

gồ ghề, không đều

covered with small raised areas or irregularities, making it uneven to the touch
example
Các ví dụ
The skin of the orange was bumpy, with small protrusions dotting its surface.
Vỏ của quả cam sần sùi, với những chỗ lồi nhỏ chấm trên bề mặt của nó.
The wooden table was bumpy, with knots and imperfections in the surface.
Chiếc bàn gỗ gồ ghề, với những mắt gỗ và khuyết điểm trên bề mặt.
03

không đồng đều, thất thường

having an inconsistent quality
example
Các ví dụ
His career had a bumpy start, but he eventually found success.
Sự nghiệp của anh ấy có một khởi đầu gập ghềnh, nhưng cuối cùng anh ấy đã tìm thấy thành công.
The project had a bumpy progress, with many delays and setbacks.
Dự án có tiến độ không ổn định, với nhiều sự chậm trễ và thất bại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store